Máy phát điện MITSUBISHI- Nhật Bản đã được khẳng định về thương hiệu cũng như chất lượng tại thị trường Việt Nam và trên toàn thế giới. May phat dien Mitsubishi sử dụng động cơ Mitsubishi có dải công suất từ: 480kVA-2500kVA phù hợp sử dụng cho tòa nhà, nhà máy, bênh viện,...và những nơi đòi hỏi cao về chất lượng.
Máy phát điện cũ Mitsubishi chính hãng được sử dụng tại thị trường Việt Nam chủ yếu do nhà máy Mitsubishi Heavy Industries., Ltd đặt tại Singapore lắp ráp.
Máy phát điện Mitsubishi công nghiệp
Máy phát điện Mitsubishi công suất 480kVA-2500kVA
- Xuất xứ: Do nhà máy Mitsubsihi Heavy Industries, Ltd đặt tại Singapore lắp ráp
- Động cơ: Mitsubishi - Nhật Bản
Lưu ý: Trên thị trường có một số máy phát điện sử dụng động cơ Mitsubishi do các nhà máy ở trong và ngoài nước lắp ráp, các máy phát điện loại này đều là hàng không chính hãng và thường được gọi là Powered by Mitsubishi.
- Các model máy phát điện Mitsubishi chính hãng:
50Hz, 1500 rpm, With Fan, 380V | ||||
MGSGENSETMODEL | APPROVED RATING | ENGINEMODEL | CodeStandby: 5S-Prime: 5P- | |
Prime( kVA ) | Standby( kVA ) | |||
MGS0450B | 480 | 515 | S6A3-PTA-S | H5D |
MGS0500B | 530 | 580 | S6A3-PTAA-S | H5E |
MGS0500B | 625 | 690 | S6R-PTA-S | H5F |
MGS0650B | 700 | 780 | S6R2-PTA-S | H6G |
MGS0700B | 800 | 880 | S6R2-PTAA-S | H6H |
MGS0900B | 885 | 1000 | S12A2-PTA2-S | H6J |
MGS1000B | 1000 | 1050 | S12H-PTA-S | H6J |
MGS1000B | 1125 | 1250 | S12H-PTA-S | 7PC |
MGS1200B | 1362.5 | 1500 | S12R-PTA-S | 7PD |
MGS1400B | 1450 | 1600 | S12R-PTA2-S | 7PD |
MGS1500B | 1600 | 1675 | S16R-PTA-S | 7PD |
MGS1500B | 1800 | 2000 | S16R-PTA-S | 7PF |
MGS2000B | 2030 | 2235 | S16R-PTA2-S | KT83 |
MGS2500B | 2035 | 2290 | S16R-PTAA2 | KT83 |
MGS2700B | 2250 | 2500 | S16R2-PTAW | KT84 |
Máy phát điện Mitsubishi công suất 5kVA-220kVA
Máy phát điện Mitsubishi - 03 pha 220V/380V
50Hz, 1500 rpm, With Fan, 380V | |||||
NGGENSETMODEL | APPROVED RATING | ENGINEMODEL( MITSUBISHI ) | NoCyl | Cons.(L/h)75% load | |
Prime( kVA ) | Standby( kVA ) | ||||
NG-07M | 7.5 | 8.0 | L3E | 3L | 1.6 |
NG-10M | 10 | 11 | S3L2 | 3L | 2.1 |
NG-15M | 15 | 16.5 | S4L2 | 4L | 3.5 |
NG-20M | 20 | 22 | S4Q2 | 4L | 4.0 |
NG-25M | 22.5 | 25 | S4Q2 | 4L | 4.2 |
NG-30M | 30 | 33 | S4S | 4L | 6.3 |
NG-40M | 40 | 44 | S4S-DT | 4L | 7.4 |
NG-45M | 45 | 50 | S4K | 4L | 8.5 |
NG-60M | 60 | 66 | S4K-T | 4L | 11 |
NG-70M | 70 | 77 | S6K | 6L | 13.3 |
NG-85M | 85 | 93 | S6K-T | 6L | 14.7 |
NG-90M | 90 | 100 | S6K-T | 6L | 16.1 |
Máy phát điện Mitsubishi - 01 pha 220V
50Hz, 1500 rpm, With Fan, 220V | |||||
NGGENSETMODEL | APPROVED RATING | ENGINEMODEL( MITSUBISHI ) | NoCyl | Cons.(L/h)75% load | |
Prime( kVA ) | Standby( kVA ) | ||||
NG-5Ms | 5.0 | 5.5 | L3E | 3L | 1.6 |
NG-8Ms | 8.0 | 8.8 | S3L2 | 3L | 2.1 |
NG-11Ms | 11 | 12 | S4L2 | 4L | 3.5 |
NG-12Ms | 12.5 | 14 | S4Q2 | 4L | 3.5 |
NG-15Ms | 15 | 16.5 | S4Q2 | 4L | 4.0 |
NG-20Ms | 20 | 22 | S4S | 4L | 6.3 |
Để biết thêm thông tin chi tiết và báo giá xin liên hệ ngay với chúng tôi